Characters remaining: 500/500
Translation

làm đỏm

Academic
Friendly

Từ "làm đỏm" trong tiếng Việt có nghĩahành động làm dáng, thể hiện hoặc phô trương vẻ ngoài để gây sự chú ý hoặc tạo ấn tượng với người khác. Từ này thường được dùng với ý nghĩa hơi châm biếm hoặc không nghiêm túc, thể hiện rằng người đó ý thức về hình thức hoặc diện mạo của mình quá mức.

dụ sử dụng:
  1. Câu thông thường: " ấy đi dự tiệc làm đỏm quá, ai nhìn cũng phải trầm trồ."

    • Trong câu này, "làm đỏm" ý chỉ việc ấy chăm sóc vẻ ngoài của mình để thu hút sự chú ý trong bữa tiệc.
  2. Câu hỏi: "Đi đâu làm đỏm thế?"

    • Câu này thể hiện sự ngạc nhiên hoặc thắc mắc về việc tại sao ai đó lại chăm chút ngoại hình một cách lố bịch.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về một người làm đỏm, có thể dùng thêm các từ liên quan để làm hơn ý nghĩa:
    • " ấy không chỉ làm đỏm còn rất khéo léo trong việc phối đồ."
    • "Anh ấy làm đỏm đến mức khiến mọi người phải chú ý mỗi khi xuất hiện."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Làm dáng: Đây một từ có nghĩa gần giống với "làm đỏm", cũng chỉ việc thể hiện hoặc phô trương. dụ: " ấy thường làm dáng khi chụp ảnh."
  • Chưng diện: Thể hiện việc ăn mặc đẹp, nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa châm biếm. dụ: "Hôm nay ấy chưng diện rất xinh đẹp."
Từ gần giống:
  • Làm màu: Cũng chỉ việc thể hiện bản thân một cách quá mức, như trong câu: "Anh ấy làm màu để gây sự chú ý trong nhóm bạn."
  • Thể hiện: Mang nghĩa chung hơn về việc phô bày, nhưng không nhất thiết chỉ về vẻ ngoài.
Lưu ý:
  • "Làm đỏm" thường mang sắc thái tiêu cực hơn, trong khi "chưng diện" hay "thể hiện" có thể không mang ý nghĩa châm biếm.
  • Tùy vào văn cảnh, từ "làm đỏm" có thể được dùng để chỉ những hành động thái quá hoặc không cần thiết trong việc chăm sóc ngoại hình.
  1. Nh. Làm dáng: Đi đâu làm đỏm thế?

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "làm đỏm"